Muối công nghiệp là gì? Ứng dụng & giá muối NaCl
Muối là một trong những nguyên liệu cần thiết trong đời sống hàng ngày của con người. Ngoài việc sử dụng trong ẩm thực, muối còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Trong bài viết này, Hoabico sẽ dẫn bạn tìm hiểu chi tiết về muối công nghiệp. Xem ngay nhé!
Muối công nghiệp là gì?
1. Khái niệm
Muối công nghiệp là loại muối được sản xuất để sử dụng trong các ngành công nghiệp, thay vì chỉ dùng cho mục đích ăn uống như muối ăn thông thường. Điều này có nghĩa là loại muối này phải đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn và có tính ổn định trong quá trình sản xuất. Thành phần chính của muối là natri clorua (NaCl), nhưng còn có thể có các khoáng chất khác như kali clorua (KCl) hoặc magie clorua (MgCl2).
Hình ảnh: Là loại muối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
2. Thành phần muối công nghiệp
Muối công nghiệp chủ yếu chứa NaCl với hàm lượng trên 97%. Ngoài ra, muối còn chứa một số tạo chất khác như sau:
- Ca++: Hàm lượng trong khoảng từ 0,03% đến 0,05%.
- Mg++: Hàm lượng trong khoảng từ 0,02% đến 0,04%.
- SO4-: Hàm lượng 0,02%.
- Chất không tan trong nước: Tối đa từ 0,3% đến 0,4%.
Hiện nay, tất cả các loại muối được nhập khẩu từ các quốc gia khác vào nước ta. Do đó, yêu cầu kiểm định trước khi nhập khẩu rất nghiêm ngặt. Các loại muối nhập khẩu phải đáp ứng ngưỡng tiêu chuẩn về hàm lượng tạp chất như đã nêu trên để được phép nhập khẩu.
Hình ảnh: Loại muối này có khoảng 97% NaCl và các loại khoáng chất khác
Đặc điểm nổi bật của muối công nghiệp
Muối công nghiệp, còn được gọi là muối tinh hoá, là một loại muối được sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của nó:
- Tinh chế: Muối được chiết tách và làm sạch từ các nguồn muối tự nhiên, chẳng hạn như muối biển hoặc muối mỏ. Quá trình sản xuất thông thường bao gồm các bước như nước mặn bay hơi, kết tinh và lọc để loại bỏ tạp chất và các khoáng chất không mong muốn khác.
- Kích cỡ hạt đồng nhất: Muối thường có kích thước hạt đồng nhất và đều đặn. Điều này làm cho nó dễ dàng để đo và sử dụng trong quy trình công nghiệp, nhưng cũng có thể điều chỉnh kích thước hạt muối để phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Độ tinh khiết cao: Với hàm lượng muối tinh chế trong khoảng 99% hoặc cao hơn. Điều này đảm bảo rằng nó không chứa các tạp chất có thể gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng đa dạng: Muối NaCl công nghiệp được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để làm gia vị, bảo quản và tăng độ mặn cho các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, muối cũng được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất thuốc, chế biến thủy sản, làm mềm nước và nhiều ứng dụng khác.
- Giá cả phải chăng: Có giá thành thấp hơn so với các loại muối tinh luyện khác, như muối biển tinh khiết hoặc muối khoáng tự nhiên. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ngành công nghiệp có nhu cầu lớn về muối.
Hình ảnh: Đặc điểm nổi bật của muối NaCl công nghiệp
Tính chất của muối công nghiệp NaCl
Natri Clorua tồn tại dưới dạng viên hoặc hạt màu trắng, không mùi và có vị mặn. Muối NaCl có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện khi ở trạng thái lỏng và dung dịch, nhưng không thể thực hiện điều này khi ở trạng thái rắn. Muối NaCl ít tan trong rượu và không thể hòa tan trong axit HCl đậm đặc.
Muối NaCl còn có một số tính chất vật lý khác như sau:
- Tỷ trọng: 2,16 g/cm3.
- pH = 7.
- Nhiệt độ sôi: 1465 độ C.
- Nhiệt độ nóng chảy: 801 độ C.
- Nhiệt độ bay hơi: 1413 độ C.
- Độ hòa tan: 35,9 g/100 ml. Độ hòa tan của NaCl trong nước sẽ giảm khi có sự hiện diện của NaOH, CaCl2, HCl, MgCl2 và các chất tương tự.
Cấu trúc tinh thể của NaCl được tạo thành bởi mỗi nguyên tử có 6 nguyên tử cận kề, tạo thành một cấu trúc bát diện. Sự phân bố này được gọi là khớp nối lập phương kín.
Hình ảnh: Muối NaCl tồn tại dưới dạng viên hoặc hạt màu trắng
So sánh muối ăn với muối công nghiệp
Hai loại muối thường gây nhầm cho người dùng bởi sự tương đồng về hình dạng bề ngoài. Tuy nhiên, chúng khác nhau về hàm lượng hóa chất và khả năng tan trong nước. Để hiểu rõ hơn quý bạn xem thêm nội dung dưới đây:
1. Muối ăn
Muối ăn chứa hàm lượng NaCl từ 95% đến 96%. Ngoài ra, thành phần khác trong muối bao gồm các chất sau:
- NaCl: Chiếm từ 90% đến 93% tổng khối lượng muối.
- Ca++: Từ 0,194% đến 0,234%.
- Mg++: Từ 0,102% đến 0,316%.
- SO4-: Từ 0,6% đến 1,103%.
- Chất không tan trong nước: Tối đa 0,4%.
2. Muối công nghiệp
Muối công nghiệp có hàm lượng NaCl cao hơn 97%, và còn chứa một số tạp chất khác với tỷ lệ như sau:
- NaCl: chiếm từ 97% đến 99%.
- Ca++: chiếm từ 0,03% đến 0,05%.
- Mg++: chiếm từ 0,02% đến 0,04%.