Giấy phép kinh doanh bể bơi - Điều kiện, hồ sơ, thủ tục như thế nào?
Giấy phép kinh doanh bể bơi là yếu tố then chốt, đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho mọi hoạt động vận hành bể. Thấu hiểu tầm quan trọng của quy định này, Hoabico sẽ chia sẻ đến bạn các thông tin về giấy phép kinh doanh hồ bơi trong bài viết này. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay.
Giấy phép kinh doanh bể bơi là yếu tố then chốt, đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho mọi hoạt động vận hành bể. Thấu hiểu tầm quan trọng của quy định này, Hoabico sẽ chia sẻ đến bạn các thông tin về giấy phép kinh doanh hồ bơi trong bài viết này. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay.

Xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi cần những điều kiện gì?
Để vận hành một bể bơi hợp pháp và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất và trang thiết bị là bắt buộc. Đây không chỉ là tuân thủ quy định mà còn là cam kết về chất lượng dịch vụ. Dựa trên Điều 3 Thông tư 03/2018/TT-BVHTTDL của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, để được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi, chủ đầu tư cần đáp ứng các điều kiện sau:
Điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị
Quy định về cơ sở vật chất và trang thiết bị tập luyện đối với bộ môn bơi, lặn được đặt ra nhằm đảm bảo môi trường an toàn, tiện nghi, chất lượng cho người bơi:
Bể bơi phải được xây dựng hoặc lắp đặt với kích thước tối thiểu 6m x 12m hoặc có diện tích tương đương. Điều này đảm bảo đủ không gian cho hoạt động bơi lội và các quy trình cứu hộ cần thiết.
Độ dốc đáy bể an toàn:
- Đối với bể bơi có chiều dài từ 25m trở lên, đáy bể cần có độ dốc đều, không gấp khúc, và chênh lệch độ sâu không quá 1m.
- Với bể bơi có chiều dài nhỏ hơn 25m, chênh lệch độ sâu không quá 0.5m.
- Ý nghĩa: Quy định này nhằm ngăn ngừa nguy cơ trượt ngã, vấp ngã hoặc bị mắc kẹt do thay đổi độ sâu đột ngột, đảm bảo an toàn tối đa cho người bơi ở mọi cấp độ.
Bể bơi được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn
Bề mặt thành và đáy bể:
- Phải có bề mặt nhẵn, mịn và dễ làm sạch. Điều này không chỉ giúp việc vệ sinh trở nên thuận tiện mà còn ngăn ngừa sự tích tụ của rêu, tảo, vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người bơi.
Bục xuất phát:
- Chỉ được phép lắp đặt đối với các bể bơi có độ sâu tối thiểu 1.35m. Đây là quy định an toàn để tránh chấn thương khi người bơi thực hiện động tác nhảy cắm đầu.
Về không gian phụ trợ và vệ sinh:
- Phòng thay đồ, khu tắm tráng và khu vệ sinh đạt chuẩn: Đây là những khu vực thiết yếu, phải được bố trí đầy đủ để phục vụ nhu cầu của khách hàng.
- Sàn khu vực này và xung quanh bể bơi: Yêu cầu phải phẳng, không đọng nước và đặc biệt là không trơn trượt. Điều này cực kỳ quan trọng để phòng tránh té ngã, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt của bể bơi.
- Khu vực rửa chân: Phải được đặt tại vị trí trước khi người tập xuống bể. Mục đích là loại bỏ bụi bẩn, cát, các tạp chất khác khỏi chân người bơi, góp phần giữ vệ sinh tổng thể cho nước bể.
Khu vực tắm tráng và thay đồ tại bể bơi
Về hệ thống vận hành và an toàn:
- Hệ thống âm thanh: Cần ở trong tình trạng hoạt động tốt. Điều này đảm bảo việc truyền đạt thông báo, hướng dẫn và cảnh báo khẩn cấp tới người bơi một cách rõ ràng, kịp thời.
- Hệ thống ánh sáng: Phải bảo đảm độ sáng tối thiểu 300 Lux ở mọi địa điểm trên mặt nước bể bơi. Ánh sáng đầy đủ không chỉ tạo môi trường bơi lội dễ chịu mà còn giúp nhân viên cứu hộ dễ dàng quan sát và phát hiện sự cố.
- Dây phao phân chia khu vực: Cần được căng rõ ràng để phân chia các khu vực bơi (ví dụ: khu vực nông cho trẻ em/người không biết bơi, khu vực sâu). Đây là yếu tố an toàn cơ bản, giúp người bơi nhận biết giới hạn và độ sâu phù hợp với khả năng của mình.
Về dụng cụ cứu hộ và biển báo:
Dụng cụ cứu hộ thiết yếu:
- Sào cứu hộ: Mỗi bể bơi phải có ít nhất 06 sào, có độ dài 2.5m, được sơn màu đỏ – trắng và đặt ở các vị trí thuận lợi, dễ quan sát trên thành bể.
- Phao cứu sinh: Mỗi bể bơi phải có ít nhất 06 phao, được đặt ở vị trí thuận tiện để sử dụng ngay lập tức khi cần thiết.
- Ghế cứu hộ: Phải được đặt trên thành bể ở vị trí cao, dễ quan sát cho nhân viên cứu hộ, với chiều cao tối thiểu 1.5m so với mặt bể.
Ý nghĩa: Những dụng cụ này là mạng lưới an toàn đầu tiên, cho phép nhân viên cứu hộ phản ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người bơi.
2. Hệ thống bảng nội quy và biển báo rõ ràng:
- Phải được đặt ở các hướng, vị trí khác nhau, dễ đọc và dễ quan sát. Điều này đảm bảo mọi người bơi đều nắm được các quy định.
- Bảng nội quy: Cần bao gồm các nội dung chủ yếu như giờ tập luyện, biện pháp bảo đảm an toàn, quy định đối tượng không được tham gia tập luyện (ví dụ: người có vết thương hở, bệnh truyền nhiễm) và các quy định khác.
3. Biển báo cụ thể:
- Khu vực dành cho người không biết bơi: Được quy định rõ ràng (có độ sâu từ 01m trở xuống).
- Khu vực dành cho những người biết bơi: Phân định rõ để người bơi tự đánh giá khả năng.
- Khu vực cấm nhảy cắm đầu: Được đánh dấu tại những nơi có độ sâu ít hơn 1.4m để ngăn ngừa chấn thương cột sống và đầu.
Lắp đặt các biển bảo để đảm bảo an toàn cho người bơi
Điều kiện về nhân sự
Bên cạnh yếu tố cơ sở vật chất, đội ngũ nhân sự chất lượng cũng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Căn cứ Điều 13 Nghị định 36/2019/NĐ-CP về nhân viên chuyên môn trong hoạt động thể thao, dưới đây là những yêu cầu cụ thể về trình độ cũng như năng lực của đội ngũ mà bạn cần chuẩn bị.
Đội ngũ hướng dẫn tập luyện thể thao (huấn luyện viên bơi lội)
Người chịu trách nhiệm hướng dẫn tập luyện phải đạt chuẩn năng lực chuyên môn để đảm bảo chất lượng giảng dạy và an toàn cho học viên. Họ cần đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Năng lực chuyên môn cao: Là huấn luyện viên hoặc vận động viên có đẳng cấp từ cấp 2 trở lên (hoặc trình độ tương đương) phù hợp với bộ môn bơi lội. Điều này khẳng định người hướng dẫn có kinh nghiệm thực chiến và hiểu sâu sắc về kỹ thuật, an toàn trong bơi lội.
- Bằng cấp chuyên ngành thể dục thể thao: Sở hữu bằng cấp từ bậc trung cấp trở lên thuộc chuyên ngành thể dục thể thao, phù hợp với hoạt động kinh doanh bể bơi. Yêu cầu này đảm bảo người hướng dẫn được đào tạo bài bản về sư phạm, sinh lý học thể thao và các kiến thức nền tảng khác.
- Chứng chỉ tập huấn chuyên môn: Đã hoàn thành và được cấp chứng nhận tập huấn chuyên môn thể thao theo quy định của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Đây là hình thức cập nhật kiến thức và kỹ năng thường xuyên, giúp người hướng dẫn luôn đáp ứng các tiêu chuẩn mới nhất.
- Lời khuyên chuyên gia: Việc đầu tư vào đội ngũ huấn luyện viên đạt chuẩn không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao uy tín, thu hút nhiều học viên hơn nhờ chất lượng giảng dạy vượt trội. Hãy ưu tiên những ứng viên có sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn cũng như kinh nghiệm thực tế.
Đội ngũ huấn luyện viên đảm bảo có bằng cấp và nghiệp vụ chuyên môn
Nhân viên cứu hộ
Trong môi trường nước, vai trò của nhân viên cứu hộ là tối quan trọng, trực tiếp liên quan đến tính mạng người bơi. Do đó, các yêu cầu đối với vị trí này đặc biệt khắt khe:
- Kỹ năng cứu đuối chuyên nghiệp: Nhân viên cứu hộ phải được đào tạo bài bản về các kỹ thuật cứu đuối, sơ cứu, cấp cứu cơ bản và sử dụng các dụng cụ cứu hộ. Họ cần có khả năng bơi lội thành thạo cũng như có sức bền tốt.
- Chứng chỉ hành nghề hợp lệ: Phải có chứng chỉ chuyên môn về cứu hộ, được cấp bởi các tổ chức có thẩm quyền và còn hiệu lực.
- Khả năng phản ứng nhanh: Luôn trong tư thế sẵn sàng quan sát, phát hiện nguy hiểm và phản ứng kịp thời trong mọi tình huống khẩn cấp.
- Lưu ý quan trọng: Số lượng nhân viên cứu hộ cần phù hợp với quy mô và lưu lượng khách của bể bơi để đảm bảo tầm bao quát tối đa.
Nhân viên cứu hộ cần có chứng chỉ và bằng cấp hành nghề
Nhân viên y tế
Một nhân viên y tế có mặt tại cơ sở kinh doanh bể bơi là yêu cầu không thể thiếu để đảm bảo việc xử lý y tế kịp thời khi có sự cố:
- Trình độ chuyên môn y tế: Nhân viên y tế phải có bằng cấp hoặc chứng chỉ y tế phù hợp (ví dụ: y tá, điều dưỡng, cán bộ y tế có chứng chỉ sơ cứu, cấp cứu).
Khả năng sơ cứu và cấp cứu ban đầu: Có kiến thức, kỹ năng thực hành các biện pháp sơ cứu cơ bản cho các trường hợp thường gặp tại bể bơi như đuối nước, chấn thương, sốc nhiệt, say nắng… - Trang bị tủ thuốc và thiết bị sơ cứu: Đảm bảo có sẵn tủ thuốc và các dụng cụ sơ cứu cần thiết, được kiểm tra, bổ sung định kỳ.
Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh hồ bơi
Việc chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng để hoàn tất thủ tục xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hồ bơi. Theo quy định tại Điều 19 Nghị định 36/2019/NĐ-CP, dưới đây là danh mục chi tiết các tài liệu bạn cần chuẩn bị, cùng với những lưu ý quan trọng để hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng.
Thành phần hồ sơ bắt buộc theo quy định Nghị định 36/2019/NĐ-CP
Để đảm bảo tính pháp lý và tuân thủ chặt chẽ các quy định hiện hành, hồ sơ của bạn cần bao gồm các văn bản cốt lõi sau:
- Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện: Đây là văn bản pháp lý chính thức, thể hiện nguyện vọng của bạn. Hãy đảm bảo sử dụng Mẫu số 02 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 36/2019/NĐ-CP để tránh sai sót về mặt hình thức.
- Bản tóm tắt tình hình chuẩn bị các điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao: Văn bản này tổng hợp chi tiết về việc bạn đã đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự như thế nào. Bạn cũng cần sử dụng Mẫu số 03 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 36/2019/NĐ-CP. Việc trình bày rõ ràng, mạch lạc sẽ giúp cơ quan chức năng dễ dàng đánh giá.
Các tài liệu bổ sung quan trọng cho hồ sơ
Bên cạnh các mẫu đơn theo quy định, hồ sơ của bạn cần được bổ sung những tài liệu chứng minh cụ thể về năng lực và điều kiện hoạt động của bể bơi, bao gồm:
- Hồ sơ nhân sự: Đây là phần chứng minh đội ngũ của bạn đáp ứng đủ điều kiện về chuyên môn và pháp lý.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Giấy phép kiểm định chất lượng nước. - Bảo hiểm bể bơi: Chứng minh đã mua các loại bảo hiểm cần thiết (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm tai nạn cho người bơi) để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và doanh nghiệp trong trường hợp có sự cố.
- Hồ sơ chứng minh đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy.
- Hồ sơ chứng minh địa điểm kinh doanh bể bơi: Xác nhận quyền sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh.
- Hợp đồng liên kết y tế.
- Ảnh chụp tất cả các khu vực của bể bơi.
Quy trình cấp giấy phép kinh doanh bể bơi
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ nhân sự, bước tiếp theo là tiến hành các thủ tục hành chính để xin cấp giấy phép kinh doanh hồ bơi:
- Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh: Đây là bước nền tảng, yêu cầu bạn tập hợp tất cả các tài liệu pháp lý, chứng minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị và năng lực nhân sự theo đúng quy định của pháp luật. Đảm bảo mọi giấy tờ đều chính xác, hợp lệ để tránh trì hoãn.
- Bước 2 – Nộp hồ sơ và thẩm định ban đầu: Hồ sơ sau khi chuẩn bị xong sẽ được nộp tại bộ phận “một cửa” của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Tại đây, hồ sơ sẽ được kiểm tra tính hợp pháp, đầy đủ. Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở sẽ cử đoàn thanh tra xuống kiểm tra thực tế địa điểm kinh doanh.
- Bước 3- Kiểm tra thực địa và nhận kết quả: Đoàn thanh tra sẽ tiến hành đánh giá chi tiết cơ sở vật chất của bể bơi bạn so với các tiêu chuẩn quy định. Nếu mọi điều kiện đều được đáp ứng, bạn sẽ được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh bể bơi. Ngược lại, nếu có thiếu sót, bạn sẽ nhận được thông báo rõ ràng về lý do từ chối để có thể khắc phục, nộp lại.
Với vai trò là người đồng hành đáng tin cậy, Hoabico không chỉ cung cấp thông tin về giấy phép kinh doanh bể bơi mà còn là cầu nối giúp bạn tiếp cận những giải pháp toàn diện. Chúng tôi tin rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ pháp luật là chìa khóa cho mọi thành công. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn trên hành trình xây dựng, vận hành bể bơi hợp pháp, an toàn, hiệu quả.