Thiết kế bể bơi gia đình - Tiêu chuẩn, chi phí, quy trình xây dựng
Thiết kế bể bơi gia đình giúp tạo không gian sống tiện nghi và đẳng cấp, phản ánh gu thẩm mỹ cùng phong cách riêng của gia chủ. Vậy bạn đã biết cách thiết kế, xây dựng hồ bơi mini gia đình chưa? Hãy để Hoabico giúp bạn nhé. Tìm hiểu ngay tiêu chuẩn, chi phí và quy trình thi công hồ bơi gia đình được chuyên gia chia sẻ trong bài viết này.
Thiết kế bể bơi gia đình giúp tạo không gian sống tiện nghi và đẳng cấp, phản ánh gu thẩm mỹ cùng phong cách riêng của gia chủ. Vậy bạn đã biết cách thiết kế, xây dựng hồ bơi mini gia đình chưa? Hãy để Hoabico giúp bạn nhé. Tìm hiểu ngay tiêu chuẩn, chi phí và quy trình thi công hồ bơi gia đình được chuyên gia chia sẻ trong bài viết này.

Kích thước thiết kế bể bơi gia đình tiêu chuẩn hiện nay
Việc xác định kích thước, độ sâu và vị trí tối ưu cho bể bơi gia đình là sự cân bằng giữa mong muốn sử dụng, điều kiện thực tế và yếu tố kỹ thuật. Để có bản thiết kế chuẩn xác và phù hợp nhất, Quý vị nên tham khảo ý kiến từ các đơn vị thiết kế, thi công bể bơi chuyên nghiệp, họ sẽ giúp bạn phân tích nhu cầu, khảo sát không gian, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho công trình. Tuy nhiên, hiện nay đối với các công trình bể bơi gia đình có kích thước phổ biến như sau:
Diện tích: Thông thường, kích thước mặt nước của bể dao động trong khoảng rộng, từ khoảng 10m² đến 70m²:
- Bể nhỏ (10-25m²): Phù hợp cho không gian hạn chế, chủ yếu để ngâm mình thư giãn, sục massage, hoặc bể vầy cho trẻ em.
- Bể cỡ vừa (25-50m²): Phổ biến nhất cho nhu cầu đa dạng của gia đình (vừa bơi vừa chơi), cân bằng giữa diện tích sử dụng và chi phí vận hành.
- Bể lớn (50-70m²+): Dành cho gia đình có không gian rộng và nhu cầu bơi lội rèn luyện sức khỏe (có thể thiết kế chiều dài đủ để bơi hoặc kết hợp dòng chảy ngược).
Độ sâu: Độ sâu tiêu chuẩn cho bể bơi gia đình thường được thiết kế linh hoạt trong khoảng từ 0.3m đến 1.2m:
- Khu vực trẻ em/Bể vầy: Thường có độ sâu từ 0.3m đến 0.6m để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ nhỏ.
- Khu vực người lớn/Bơi lội: Độ sâu phổ biến từ 1.0m đến 1.2m là phù hợp cho việc đứng trong bể và bơi lội nhẹ nhàng. Việc thiết kế các khu vực có độ sâu khác nhau trong cùng một bể (phân cấp đáy) là giải pháp tối ưu để đáp ứng nhu cầu và đảm bảo an toàn cho mọi lứa tuổi.
Chi phí xây dựng bể bơi gia đình
Chi phí thi công, xây dựng bể không đơn thuần chỉ là giá xây lắp, mà là sự tổng hợp của nhiều hạng mục cấu thành. Đòi hỏi sự tính toán chi tiết, để đảm bảo công trình cuối cùng đáp ứng trọn vẹn kỳ vọng và ngân sách của khách hàng.
Chi phí thiết kế
Chi phí thiết kế bể bơi mini gia đình thường được tính theo diện tích mặt nước (m²) và có khoảng dao động tham khảo. Phổ biến, mức giá này có thể nằm trong khoảng từ 150.000 VNĐ đến 200.000 VNĐ/m². Tuy nhiên đây chỉ là con số mang tính tham khảo ban đầu và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Bản vẽ thiết kế hồ bơi gia đình
Chi phí thi công phần thô
Phần thi công thô là công đoạn cốt lõi tạo nên khung sườn và kết cấu chịu lực cho bể, bao gồm các công việc đào đất, làm móng, gia cố cốt thép, lắp đặt cốp pha và đổ bê tông cho đáy, thành bể.
Chi phí cho phần thi công thô thường được tính theo diện tích (m²) của bề mặt bê tông cốt thép cần thực hiện và có sự dao động nhất định trên thị trường. Khoảng giá phổ biến cho hạng mục này có thể dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ/m².
Chi phí đầu tư và hoàn thiện
Chi phí cho hạng mục hoàn thiện bao gồm các công đoạn chính: chống thấm, ốp lát bề mặt và các chi tiết trang trí viền bể, chúng phụ thuộc vào các vật liệu:
- Gạch/đá ốp lát thông thường (Gạch Ceramic, Gạch Porcelain): Có độ hút nước thấp, phù hợp cho bể bơi. Đa dạng về màu sắc, kích thước. Giá vật liệu tham khảo: 150.000 – 300.000 VNĐ/m².
- Gạch Mosaic (Gốm, Thủy tinh): Mang lại vẻ đẹp tinh tế, sang trọng, khả năng tạo hoa văn độc đáo. Giá vật liệu cao hơn: 280.000 – 650.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn nữa với mosaic nghệ thuật.
- Đá tự nhiên: Tạo vẻ đẹp độc đáo, gần gũi thiên nhiên (ví dụ: đá sọc dưa). Cần lựa chọn loại phù hợp với môi trường nước và xử lý bề mặt. Giá vật liệu đa dạng tùy loại.
- Tấm lót PVC Liner: Chi phí thường tính theo m² hoàn thiện và có thể cạnh tranh hoặc thấp hơn so với ốp gạch mosaic phức tạp. Giá tham khảo cho liner chất lượng: từ 500.000 VNĐ/m² trở lên, bao gồm cả chống thấm.
Chi phí đầu tư trang thiết bị
Đối với bể bơi gia đình có diện tích vừa và nhỏ (phổ biến từ 10m² đến khoảng 50-60m²), chi phí đầu tư cho một hệ thống thiết bị cốt lõi (máy bơm, bình lọc có công suất phù hợp) thường dao động trong khoảng từ 30.000.000 VNĐ đến 80.000.000 VNĐ. Mức giá này phụ thuộc vào: Thương hiệu sản phẩm, công suất thiết bị…

Chi phí vận hành
Thiết kế bể bơi gia đình không chỉ dừng lại ở chi phí đầu tư ban đầu. Để đảm bảo nguồn nước luôn sạch sẽ, an toàn và các thiết bị hoạt động hiệu quả, chủ nhà cần dự trù các khoản chi phí vận hành phát sinh hàng tháng và định kỳ. Dưới đây là các hạng mục chi phí vận hành bể phổ biến cần lưu ý:
Chi phí hóa chất xử lý nước: Đối với bể có kích thước vừa và nhỏ với tần suất sử dụng trung bình, chi phí hóa chất hàng tháng có thể dao động khoảng từ 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ, nhưng con số này có thể cao hơn đáng kể với bể lớn hơn hoặc tần suất sử dụng cao.
Chi phí năng lượng (điện và nước): Chi phí điện vận hành thiết bị (không bao gồm gia nhiệt đáng kể) hàng tháng cho bể vừa và nhỏ có thể nằm trong khoảng 500.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ. Chi phí này sẽ tăng lên đáng kể nếu sử dụng hệ thống gia nhiệt thường xuyên.
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa: Một khoản dự trù khoảng 1.000.000 VNĐ/năm có thể đủ cho các vật tư tiêu hao nhỏ và bảo trì cơ bản, NHƯNG cần lưu ý rằng các sự cố lớn hơn với thiết bị chính (máy bơm hỏng, bình lọc sự cố) hoặc cần sửa chữa kết cấu/hoàn thiện có thể phát sinh chi phí đột xuất lớn hơn nhiều.

Quy trình xây dựng, thiết kế bể bơi gia đình
Thiết kế bể bơi gia đình là một quá trình gồm nhiều bước kỹ thuật nối tiếp nhau, đòi hỏi sự chính xác, chuyên môn và giám sát chặt chẽ ở từng công đoạn. Dưới đây là quy trình chi tiết:
Bước 1: khảo sát, định vị và đào đất
Công việc khởi đầu là khảo sát chi tiết địa điểm xây dựng để đánh giá điều kiện địa chất và xác định chính xác vị trí, ranh giới và hình dáng bể bơi dựa trên bản vẽ thiết kế. Sau đó, tiến hành công tác đào đất theo đúng kích thước và độ sâu đã định. Tùy điều kiện nền đất, có thể cần lót móng và đầm chặt nền để tạo mặt bằng vững chắc cho các bước tiếp theo.
Bước 2: thi công kết cấu thép và lắp đặt đường ống âm, cốp pha
Tại bước này, hệ thống cốt thép (thép sàn đáy, thép thành bể) được gia công và lắp đặt theo đúng bản vẽ kết cấu, đảm bảo khả năng chịu lực cho bể bơi. Song song với đó, các đường ống kỹ thuật âm trong lòng đất và thành bể (như ống hút đáy, ống skimmer/máng tràn, ống trả nước, ống thoát vệ sinh, đường ống chờ cho các tiện ích khác…) được lắp đặt và định vị chính xác.
Sau khi hoàn thành phần cốt thép và đường ống âm, công tác lắp đặt cốp pha (ván khuôn) được thực hiện để tạo hình dáng cho đáy, thành bể chuẩn theo thiết kế.
Bước 3: đổ bê tông đáy và thành bể
Đây là bước quan trọng tạo nên “khung xương” chính của bể bơi. Bê tông tươi (đúng mác theo thiết kế) được đổ vào phần đáy và thành bể đã được lắp đặt cốt thép và cốp pha. Quá trình đổ bê tông đòi hỏi kỹ thuật cao, đảm bảo bê tông lấp đầy hết các khe hở, không bị rỗ hoặc nứt. Sau khi đổ, bê tông cần được bảo dưỡng đúng cách (che phủ, tưới ẩm) để đạt cường độ tối đa và hạn chế nứt.
Bước 4: chống thấm bề mặt bê tông
Sau khi bê tông đủ thời gian ninh kết, công đoạn chống thấm được thực hiện. Đây là lớp bảo vệ tuyệt đối cho kết cấu bê tông, ngăn nước rò rỉ ra ngoài gây hư hại công trình và cảnh quan xung quanh. Các vật liệu chống thấm chuyên dụng cho bể bơi được thi công phủ kín toàn bộ bề mặt lòng bể (đáy và thành) theo đúng quy trình kỹ thuật của nhà sản xuất.
Bước 5: hoàn thiện bề mặt (ốp lát hoặc liner)
Lớp hoàn thiện tạo nên tính thẩm mỹ và bề mặt tiếp xúc của bể bơi. Tùy lựa chọn của gia chủ, công việc này có thể là ốp gạch (gạch men, mosaic…) hoặc lắp đặt tấm lót PVC Liner chuyên dụng. Công tác ốp lát/lắp đặt cần sự tỉ mỉ, chính xác để đảm bảo bề mặt phẳng, đẹp, an toàn và bám dính tốt trong môi trường nước và hóa chất bể bơi.
Bước 6: lắp đặt hệ thống thiết bị và kết nối
Các thiết bị chính của bể bơi (máy bơm, bình lọc, tủ điện điều khiển, hệ thống gia nhiệt, máy điện phân muối, đèn chiếu sáng…) được lắp đặt tại phòng máy (hoặc khu vực kỹ thuật) và kết nối với hệ thống đường ống âm đã được chôn sẵn ở Bước 2. Công đoạn này đòi hỏi chuyên môn về điện và đường ống, đảm bảo thiết bị được lắp đúng kỹ thuật, an toàn và hoạt động hiệu quả.
Bước 7: hoàn thiện cảnh quan và tiện ích xung quanh
Bước cuối cùng là hoàn thiện không gian xung quanh bể bơi để tạo nên một tổng thể hài hòa và tiện nghi. Công việc này bao gồm lát sân deck (bằng gạch, đá, gỗ nhựa…), xây dựng lối đi, lắp đặt gờ thành bể (coping), trồng cây xanh phù hợp, lắp đặt hệ thống chiếu sáng cảnh quan và bố trí các phụ kiện trang trí, ngoại thất (ghế nghỉ, dù che…).
Các mẫu thiết kế bể bơi gia đình
Để định hình phong cách riêng biệt, hài hòa với kiến trúc tổng thể và tối ưu hóa công năng sử dụng, việc tham khảo các mẫu hồ bơi gia đình đang được ưa chuộng là bước đi quan trọng.





Các mẫu thiết kế bể bơi gia đình được ưa thích nhất hiện nay.
Hoabico – Đơn vị thi công, thiết kế bể bơi gia đình chuyên nghiệp
Với thế mạnh chuyên sâu trong cả thiết kế bể bơi mini gia đình và thi công, Hoabico mang đến giải pháp đồng bộ từ khâu lên ý tưởng đến hoàn thiện cuối cùng. Chúng tôi cam kết kiến tạo công trình không chỉ tinh tế về thẩm mỹ mà còn vững chắc về kỹ thuật, phản ánh trọn vẹn phong cách sống cũng như mang lại trải nghiệm thư giãn đỉnh cao cho gia đình bạn.
Kiến tạo không gian sống lý tưởng với hồ bơi mini gia đình hoàn mỹ bắt đầu từ bản thiết kế chuyên nghiệp. Để biến tầm nhìn đó thành hiện thực chuẩn xác, tinh tế và đẳng cấp, Hoabico tự hào là đối tác đáng tin cậy. Với dịch vụ thiết kế bể bơi gia đình, chúng tôi am hiểu sâu sắc cách dung hòa thẩm mỹ kiến trúc và giải pháp kỹ thuật tối ưu, đảm bảo công trình của Quý vị không chỉ đẹp mắt mà còn bền vững, mang lại trải nghiệm thư giãn trọn vẹn.